Có 2 kết quả:

青云直上 qīng yún zhí shàng ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ青雲直上 qīng yún zhí shàng ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rising straight up in a clear sky (idiom); rapid promotion to a high post
(2) meteoric career

Từ điển Trung-Anh

(1) rising straight up in a clear sky (idiom); rapid promotion to a high post
(2) meteoric career